Trang chủEVCM • NASDAQ
add
EverCommerce Inc
10,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,26 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,24 $
Mức chênh lệch một ngày
10,20 $ - 10,36 $
Phạm vi một năm
8,10 $ - 12,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T USD
Số lượng trung bình
197,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,27 Tr | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 96,80 Tr | -2,64% |
Thu nhập ròng | -7,71 Tr | 52,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,42 | 54,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 1.512,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,85 Tr | 8,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,41 Tr | 64,94% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -4,61% |
Tổng nợ | 674,53 Tr | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 739,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,71 Tr | 52,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,68 Tr | 130,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,64 Tr | -56,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,27 Tr | 0,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,63 Tr | 485,76% |
Dòng tiền tự do | -9,96 Tr | -314,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.000