Trang chủEVBN • NYSEAMERICAN
add
Evans Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,85 $
Mức chênh lệch một ngày
40,73 $ - 41,55 $
Phạm vi một năm
24,07 $ - 46,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
228,96 Tr USD
Số lượng trung bình
22,26 N
Tỷ số P/E
12,31
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,47 Tr | -9,52% |
Chi phí hoạt động | 12,64 Tr | -9,41% |
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -18,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | -10,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | -19,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,08 Tr | 406,37% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 4,84% |
Tổng nợ | 2,09 T | 3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -18,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,91 Tr | 248,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,10 Tr | 30,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,00 Tr | -62,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 Tr | 859,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300