Trang chủEVAC • NYSE
add
EQV Ventures Acquisition Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
9,92 $
Mức chênh lệch một ngày
9,92 $ - 9,93 $
Phạm vi một năm
9,90 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
470,02 Tr USD
Số lượng trung bình
57,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,60 N | — |
Thu nhập ròng | -48,60 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 N | — |
Tổng tài sản | 1,29 Tr | — |
Tổng nợ | 1,37 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -81,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -992,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,60 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -600,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 331,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,00 | — |
Dòng tiền tự do | 630,70 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính