Trang chủEV8 • ASX
add
Everlast Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,73 $
Số lượng trung bình
171,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 524,94 N | -95,41% |
Thu nhập ròng | -964,46 N | 91,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -770,52 N | 93,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,38 N | -59,33% |
Tổng tài sản | 3,42 Tr | -20,62% |
Tổng nợ | 2,72 Tr | 9.229,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 693,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -964,46 N | 91,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -822,93 N | -52,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,93 N | 96,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 65,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,73 N | 140,70% |
Dòng tiền tự do | -621,25 N | -118,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web