Trang chủEV1 • ASX
add
Evolution Energy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
134,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | -23,17% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | 11,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | 23,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | -30,98% |
Tổng tài sản | 8,78 Tr | -13,78% |
Tổng nợ | 615,85 N | -43,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | 11,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | 30,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,87 N | -115,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,05 Tr | 137.029,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 794,78 N | 127,43% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | 19,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web