Trang chủEUYO • IST
add
Euro Menkul Kiymet Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,91 ₺ - 9,60 ₺
Phạm vi một năm
8,31 ₺ - 25,92 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
188,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
561,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,60 Tr | 13,76% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -8,92% |
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | 86,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,00 | 88,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,96 Tr | 263,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,35 Tr | 30,74% |
Tổng tài sản | 76,89 Tr | 30,57% |
Tổng nợ | 3,80 Tr | 27,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | 86,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 Tr | 111,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | 39,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 311,87 N | -84,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 Tr | 75,39% |
Dòng tiền tự do | 1,96 Tr | 542,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9