Trang chủEUROPRATIK • NSE
add
Euro Pratik Sales Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
265,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
261,87 ₹ - 271,38 ₹
Phạm vi một năm
225,00 ₹ - 278,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,24 T INR
Số lượng trung bình
744,08 N
Tỷ số P/E
0,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,30 Tr | 33,20% |
Chi phí hoạt động | 109,87 Tr | 45,60% |
Thu nhập ròng | 96,86 Tr | -34,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,01 | -50,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,50 Tr | 49,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,54 Tr | -57,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,86 Tr | -34,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
59