Trang chủEURO • KLSE
add
Euro Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
66,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
753,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,74 Tr | -14,45% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | 172,98% |
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | -4,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,68 | -22,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -585,00 N | -124,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 Tr | 1.930,99% |
Tổng tài sản | 113,64 Tr | -6,36% |
Tổng nợ | 48,22 Tr | 17,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | -4,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 568,00 N | 103,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,13 Tr | -135,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 Tr | 113,84% |
Dòng tiền tự do | 6,55 Tr | 137,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
16