Trang chủEURO • IDX
add
Estee Gold Feet PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
170,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
159,00 Rp - 185,00 Rp
Phạm vi một năm
75,00 Rp - 308,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
428,20 T IDR
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
73,96
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,89 T | 29,91% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 8,07% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 23,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,90 | -5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 86,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,28 T | -24,40% |
Tổng tài sản | 58,89 T | -7,41% |
Tổng nợ | 5,32 T | 33,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 23,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 556,47 Tr | 109,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,38 T | -87,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,96 T | -344,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,03 T | -157,08% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | 229,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
31