Trang chủEUR • ASX
add
European Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
339,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
26,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 200,08 N | 18,18% |
Chi phí hoạt động | 28,22 Tr | 856,35% |
Thu nhập ròng | -26,04 Tr | 72,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,02 N | 76,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,01 Tr | -908,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,02 Tr | 246,47% |
Tổng tài sản | 289,42 Tr | 163,49% |
Tổng nợ | 115,16 Tr | 13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,04 Tr | 72,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,86 Tr | -3,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,10 N | -112,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,97 Tr | 305,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,75 Tr | 900,71% |
Dòng tiền tự do | -7,05 Tr | -891,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web