Trang chủEUPWR • IST
add
Eurpwr Enrj v Otmsyn Tknljlr Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
26,60 ₺ - 27,20 ₺
Phạm vi một năm
24,28 ₺ - 40,18 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
17,77 T TRY
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
52,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 198,42 Tr | 132,72% |
Thu nhập ròng | 181,32 Tr | 88,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 75,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,99 Tr | -10,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,64 Tr | -45,33% |
Tổng tài sản | 12,73 T | 32,13% |
Tổng nợ | 3,59 T | 3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,32 Tr | 88,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,10 Tr | 88,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,40 Tr | 32,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,99 Tr | 110,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,65 Tr | 118,07% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | -694,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.450