Trang chủEUKYO • IST
add
Euro Kapital Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,09 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,99 ₺ - 11,68 ₺
Phạm vi một năm
10,51 ₺ - 36,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
232,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
222,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,92 Tr | 4,52% |
Chi phí hoạt động | 5,97 Tr | 81,75% |
Thu nhập ròng | -4,68 Tr | 83,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,21 | 84,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 Tr | -15,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,68 Tr | 27,01% |
Tổng tài sản | 77,99 Tr | 26,88% |
Tổng nợ | 3,95 Tr | 44,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,68 Tr | 83,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,77 Tr | 147,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,10 Tr | 26,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | -44,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 Tr | 85,71% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | 132,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
6