Trang chủEUHOL • IST
add
Euro Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,60 ₺ - 10,85 ₺
Phạm vi một năm
2,51 ₺ - 20,84 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T TRY
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -112,16 N | -59,79% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 1.216,24% |
Thu nhập ròng | -43,79 Tr | -25,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,04 N | -21,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2.165,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | 52,05% |
Tổng tài sản | 575,38 Tr | 73,17% |
Tổng nợ | 3,77 Tr | 89,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,79 Tr | -25,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | -125,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,05 N | -77,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6