Trang chủEUBG • OTCMKTS
add
Entrepreneur Universe Bright Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,54 Tr USD
Số lượng trung bình
76,64 N
Tỷ số P/E
210,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 Tr | -9,58% |
Chi phí hoạt động | 461,99 N | 1,42% |
Thu nhập ròng | 422,85 N | 21,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,99 | 34,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 555,13 N | -14,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,17 Tr | -8,81% |
Tổng tài sản | 9,71 Tr | -9,35% |
Tổng nợ | 687,46 N | -25,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,85 N | 21,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,56 N | -31,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,60 N | -31,66% |
Dòng tiền tự do | 309,84 N | -13,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
20