Trang chủEU • CVE
add
enCore Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 $
Mức chênh lệch một ngày
3,06 $ - 3,27 $
Phạm vi một năm
1,47 $ - 6,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
581,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
252,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 Tr | -31,13% |
Chi phí hoạt động | 12,02 Tr | 79,29% |
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | 71,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,65 | 58,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -133,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,10 Tr | 18,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,25 Tr | -46,70% |
Tổng tài sản | 359,38 Tr | -15,50% |
Tổng nợ | 64,46 Tr | 81,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | 71,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,89 Tr | 73,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,60 Tr | 196,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | -88,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | 92,62% |
Dòng tiền tự do | -19,88 Tr | 55,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
131