Trang chủETYAT • IST
add
Euro Trend Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,10 ₺ - 10,03 ₺
Phạm vi một năm
8,70 ₺ - 19,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
200,60 Tr TRY
Số lượng trung bình
166,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,11 Tr | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | 52,92% |
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 85,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,89 | 86,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 Tr | 20,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,66 Tr | 24,84% |
Tổng tài sản | 72,41 Tr | 26,79% |
Tổng nợ | 5,51 Tr | 39,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 85,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,40 Tr | 154,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,38 Tr | -72,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | -168,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,93 Tr | 75,86% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | -31,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6