Trang chủETST • OTCMKTS
add
Earth Science Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,53 Tr USD
Số lượng trung bình
78,18 N
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,76 Tr | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 5,59 Tr | 10,62% |
Thu nhập ròng | 465,04 N | -56,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | -57,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,27 N | -61,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | 26,15% |
Tổng tài sản | 7,78 Tr | 63,01% |
Tổng nợ | 3,49 Tr | 117,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,04 N | -56,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 339,38 N | -64,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -668,22 N | -570,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,80 N | -61,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -595,64 N | -186,74% |
Dòng tiền tự do | -160,52 N | -124,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76