Trang chủETS • NASDAQ
add
Elite Express Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 4,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,50 Tr USD
Số lượng trung bình
128,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 633,86 N | 7,37% |
Chi phí hoạt động | 215,93 N | 116,15% |
Thu nhập ròng | -185,88 N | -142,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,32 | -126,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,45 N | -851,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,55 Tr | — |
Tổng tài sản | 15,19 Tr | — |
Tổng nợ | 312,65 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,88 N | -142,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,16 N | -8.033,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,91 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,92 Tr | 24.768,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,50 Tr | 26.017,03% |
Dòng tiền tự do | -77,14 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31