Trang chủETOR • NASDAQ
add
eToro Group Ltd
44,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
44,14 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:42:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,39 $
Mức chênh lệch một ngày
43,90 $ - 44,84 $
Phạm vi một năm
42,42 $ - 79,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T USD
Số lượng trung bình
974,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 12,98% |
Chi phí hoạt động | 52,58 Tr | 31,90% |
Thu nhập ròng | 30,18 Tr | -1,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -12,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 987,86 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,75 T | — |
Tổng nợ | 431,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,18 Tr | -1,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,95 Tr | -15,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,60 Tr | -47.837,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 380,90 Tr | 41.773,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 327,80 Tr | 366,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.501