Trang chủETON • NASDAQ
add
Eton Pharmaceuticals Inc
16,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,84 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:35:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 $
Mức chênh lệch một ngày
16,53 $ - 17,42 $
Phạm vi một năm
3,18 $ - 21,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
451,61 Tr USD
Số lượng trung bình
356,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,28 Tr | 116,95% |
Chi phí hoạt động | 10,33 Tr | 77,91% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -93,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,10 | 10,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 543,00 N | 195,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,42 Tr | 4,59% |
Tổng tài sản | 84,03 Tr | 172,88% |
Tổng nợ | 59,58 Tr | 289,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -93,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 Tr | 184,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 394,00 N | 204,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 Tr | 152,48% |
Dòng tiền tự do | 433,38 N | 110,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
31