Trang chủETL • WSE
add
Eurotel SA
Giá đóng cửa hôm trước
29,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
29,30 zł - 29,80 zł
Phạm vi một năm
17,05 zł - 36,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
110,20 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,75 N
Tỷ số P/E
8,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,64 Tr | -10,44% |
Chi phí hoạt động | 21,88 Tr | 4,44% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 64,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 83,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 Tr | 23,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,38 Tr | -5,36% |
Tổng tài sản | 182,25 Tr | 0,20% |
Tổng nợ | 96,72 Tr | -12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 64,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,64 Tr | -43,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -377,00 N | 84,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,84 Tr | -97,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,42 Tr | -61,16% |
Dòng tiền tự do | 9,24 Tr | -62,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
517