Trang chủETL • CVE
add
E3 Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,34 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | -17,00% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 8,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 Tr | 18,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,39 Tr | -70,14% |
Tổng tài sản | 45,75 Tr | -18,29% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | 57,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 8,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | 37,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 Tr | 16,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -188,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,61 Tr | -32,86% |
Dòng tiền tự do | -4,41 Tr | -28,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29