Trang chủETHM • NASDAQ
add
Dynamix Corp
10,32 $
Trước giờ mở cửa:(0,19%)-0,020
10,30 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 00:17:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,31 $
Mức chênh lệch một ngày
10,31 $ - 10,34 $
Phạm vi một năm
9,78 $ - 15,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
228,42 Tr USD
Số lượng trung bình
301,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 4.213,87% |
Thu nhập ròng | -248,73 N | -832,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 171,49 Tr | — |
Tổng nợ | 181,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,73 N | -832,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -366,35 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,56 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,79 N | — |
Dòng tiền tự do | 36,52 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web