Trang chủETF • CVE
add
Eastfield Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
84,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 51,01 N | 24,24% |
Thu nhập ròng | 26,07 N | 157,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,63 N | 204,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,60 N | 4,00% |
Tổng tài sản | 1,59 Tr | -18,59% |
Tổng nợ | 199,57 N | -15,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,07 N | 157,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,76 N | 35,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 131,50 N | 120,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,11 N | -103,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,63 N | -31,82% |
Dòng tiền tự do | -72,56 N | 74,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web