Trang chủETC • BKK
add
Earth Tech Environment PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,64 ฿ - 0,66 ฿
Phạm vi một năm
0,53 ฿ - 2,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T THB
Số lượng trung bình
10,16 Tr
Tỷ số P/E
18,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 168,68 Tr | -12,06% |
Chi phí hoạt động | 16,02 Tr | -6,74% |
Thu nhập ròng | 10,74 Tr | -81,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -79,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,67 Tr | -17,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -18,09% |
Tổng tài sản | 4,63 T | -1,29% |
Tổng nợ | 1,56 T | -8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,74 Tr | -81,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,65 Tr | -19,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,71 Tr | -386,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -564,81 Tr | -847,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -551,87 Tr | -1.359,22% |
Dòng tiền tự do | 33,06 Tr | -84,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
223