Trang chủET • NYSE
add
Energy Transfer LP Unit
Giá đóng cửa hôm trước
16,55 $
Mức chênh lệch một ngày
16,59 $ - 16,77 $
Phạm vi một năm
14,60 $ - 21,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,41 T USD
Số lượng trung bình
13,98 Tr
Tỷ số P/E
12,90
Tỷ lệ cổ tức
7,96%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,24 T | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 6,21% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | -11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -4,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 56,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 T | 3,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,00 Tr | -62,77% |
Tổng tài sản | 125,02 T | 3,04% |
Tổng nợ | 79,16 T | 4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | -11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,76 T | 21,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 T | -3.880,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | 64,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,00 Tr | 83,72% |
Dòng tiền tự do | 295,38 Tr | -82,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.248