Trang chủET • BIT
add
Energy Time SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,41 €
Phạm vi một năm
3,19 € - 4,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 676,95 N | — |
Thu nhập ròng | 118,01 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,80 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,34 N | — |
Tổng tài sản | 16,38 Tr | — |
Tổng nợ | 9,46 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,01 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,16 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -469,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,42 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,05 N | — |
Dòng tiền tự do | 29,68 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
73