Trang chủESUN • SWX
add
Edisun Power Europe AG
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
50,60 CHF - 52,20 CHF
Phạm vi một năm
35,00 CHF - 68,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
58,29 Tr CHF
Số lượng trung bình
553,00
Tỷ số P/E
41,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,60 Tr | -7,46% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | 1,50% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -137,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,35 | -156,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 Tr | -14,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | -80,28% |
Tổng tài sản | 349,09 Tr | -2,27% |
Tổng nợ | 245,55 Tr | -3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -137,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,50 N | 126,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -505,00 N | 87,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,50 N | -122,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -481,50 N | 87,19% |
Dòng tiền tự do | -11,62 N | -110,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
13