Trang chủESTI • IDX
add
Ever Shine Tex Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
117,00 Rp - 136,00 Rp
Phạm vi một năm
34,00 Rp - 232,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
249,89 T IDR
Số lượng trung bình
7,95 Tr
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,71 Tr | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 689,36 N | -15,71% |
Thu nhập ròng | -107,49 N | 5,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | 6,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 796,98 N | 10,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,89 N | 19,64% |
Tổng tài sản | 47,25 Tr | -0,99% |
Tổng nợ | 30,27 Tr | -4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,49 N | 5,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 692,82 N | 183,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,40 N | 32,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -696,12 N | -99,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,70 N | 61,37% |
Dòng tiền tự do | 73,84 N | 107,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
775