Trang chủESTER • NSE
add
Ester Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
104,51 ₹ - 107,36 ₹
Phạm vi một năm
102,35 ₹ - 174,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 T INR
Số lượng trung bình
182,75 N
Tỷ số P/E
214,41
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 9,61% |
Thu nhập ròng | -157,77 Tr | -622,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,45 | -589,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,92 Tr | -62,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 75,20% |
Tổng tài sản | 17,02 T | 7,54% |
Tổng nợ | 9,10 T | 3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,77 Tr | -622,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
521