Trang chủEST • LON
add
East Star Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,68 GBX - 1,74 GBX
Phạm vi một năm
0,81 GBX - 2,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,55 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 160,50 N | 329,29% |
Thu nhập ròng | -378,00 N | -8.500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -158,50 N | -318,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 737,00 N | 79,32% |
Tổng tài sản | 3,33 Tr | 12,43% |
Tổng nợ | 83,10 N | 20,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -378,00 N | -8.500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,00 N | -891,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,00 N | 18,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,50 N | 2.219,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,50 N | 126,34% |
Dòng tiền tự do | -206,31 N | -120,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
13