Trang chủESSI • OTCMKTS
add
Eco Science Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr USD
Số lượng trung bình
27,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 242,90 N | 5,64% |
Thu nhập ròng | -262,84 N | -5,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 N | -34,71% |
Tổng tài sản | 104,58 N | -0,15% |
Tổng nợ | 17,20 Tr | 6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -580,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,84 N | -5,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,89 N | -63,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,29 N | 57,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 N | -55,90% |
Dòng tiền tự do | 6,68 N | -82,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1