Trang chủESSI • OTCMKTS
add
Eco Science Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0018 $ - 0,0018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,19 N USD
Số lượng trung bình
6,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 255,99 N | -7,32% |
Thu nhập ròng | -275,31 N | 6,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 N | 62,31% |
Tổng tài sản | 104,10 N | 1,54% |
Tổng nợ | 16,38 Tr | 7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -612,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -275,31 N | 6,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,05 N | -27,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,40 N | 25,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -645,00 | -544,83% |
Dòng tiền tự do | 27,20 N | 155,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1