Trang chủESSA • NASDAQ
add
ESSA Bancorp Inc
19,12 $
Trước giờ mở cửa:(1,67%)-0,32
18,80 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 07:32:25 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,97 $
Mức chênh lệch một ngày
18,51 $ - 19,27 $
Phạm vi một năm
15,29 $ - 21,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
346,70 Tr USD
Số lượng trung bình
12,95 N
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,64 Tr | -3,69% |
Chi phí hoạt động | 11,17 Tr | 2,90% |
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | -9,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,12 | -6,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,78 Tr | -45,95% |
Tổng tài sản | 2,19 T | -4,60% |
Tổng nợ | 1,96 T | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | -9,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -811,00 N | -114,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,05 Tr | 76,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,56 Tr | -151,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,42 Tr | -712,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
245