Trang chủESPE • BIT
add
Espe SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 €
Mức chênh lệch một ngày
2,77 € - 2,77 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 4,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,88 N
Tỷ số P/E
13,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,03 Tr | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 41,29% |
Thu nhập ròng | 651,55 N | 200,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 196,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 Tr | 121,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | 318,97% |
Tổng tài sản | 68,56 Tr | 77,47% |
Tổng nợ | 56,90 Tr | 81,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 651,55 N | 200,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -890,08 N | 21,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -852,68 N | -174,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 Tr | 103,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 718,42 N | 409,90% |
Dòng tiền tự do | -8,18 N | -106,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
91