Trang chủESPA3 • BVMF
add
MPM Corporeos SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,05 R$ - 1,13 R$
Phạm vi một năm
0,66 R$ - 1,21 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
404,79 Tr BRL
Số lượng trung bình
753,91 N
Tỷ số P/E
46,40
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,36 Tr | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 68,79 Tr | -5,51% |
Thu nhập ròng | 12,11 Tr | 99,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 95,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,38 Tr | 15,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,19 Tr | 34,18% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 1,69% |
Tổng nợ | 1,43 T | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 867,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,11 Tr | 99,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,36 Tr | -6,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,13 Tr | -48,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,10 Tr | -55,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,88 Tr | -622,89% |
Dòng tiền tự do | 1,62 Tr | 152,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4.615