Trang chủESP • NYSEAMERICAN
add
Espey MFG & Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38,25 $
Mức chênh lệch một ngày
37,30 $ - 38,75 $
Phạm vi một năm
24,85 $ - 55,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,51 Tr USD
Số lượng trung bình
23,41 N
Tỷ số P/E
12,36
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,60 Tr | -17,35% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 6,62% |
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | 54,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,55 | 87,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 Tr | 22,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,58 Tr | 87,60% |
Tổng tài sản | 79,12 Tr | 39,92% |
Tổng nợ | 28,27 Tr | 85,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | 54,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 Tr | -14,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 Tr | 133,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 905,24 N | 289,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | 515,45% |
Dòng tiền tự do | -806,72 N | -147,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
152