Trang chủESP • NYSEAMERICAN
add
Espey MFG & Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38,80 $
Mức chênh lệch một ngày
37,49 $ - 38,89 $
Phạm vi một năm
20,50 $ - 40,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,80 Tr USD
Số lượng trung bình
27,04 N
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,30 Tr | 24,81% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 23,27% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 65,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,54 | 32,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 Tr | 55,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,49 Tr | 82,22% |
Tổng tài sản | 72,84 Tr | 37,08% |
Tổng nợ | 26,51 Tr | 92,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 65,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,45 Tr | 711,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,33 Tr | -1.099,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,34 N | -3.479,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,83 Tr | 198,57% |
Dòng tiền tự do | 10,03 Tr | 6.253,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
148