Trang chủESM • TSE
add
Euro Sun Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
768,45 N
Tỷ số P/E
121,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 103,03% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -65,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | -104,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,22 N | 514,41% |
Tổng tài sản | 628,39 N | 30,30% |
Tổng nợ | 2,97 Tr | -54,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -472,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 131,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -65,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -448,71 N | 25,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,00 | 600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 755,80 N | 109,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,61 N | 237,28% |
Dòng tiền tự do | -47,27 N | -115,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57