Trang chủESLA • NASDAQ
add
Estrella Immunopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 $
Mức chênh lệch một ngày
2,28 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 3,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,33 Tr USD
Số lượng trung bình
371,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | 40,37% |
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | -40,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | -85,45% |
Tổng tài sản | 2,98 Tr | -68,45% |
Tổng nợ | 9,08 Tr | 2.176,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -510,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 350,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | -40,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -414,88 N | -42,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | 584,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 895,12 N | 259,31% |
Dòng tiền tự do | 1,86 Tr | 115,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web