Trang chủESK • CVE
add
Eskay Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 370,41 N | -41,99% |
Thu nhập ròng | -351,83 N | 47,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -361,13 N | 42,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 Tr | 26,42% |
Tổng tài sản | 4,51 Tr | -22,54% |
Tổng nợ | 781,59 N | 74,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -351,83 N | 47,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,90 N | 17,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,90 N | 17,33% |
Dòng tiền tự do | -50,89 N | -526,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web