Trang chủESK • CVE
add
Eskay Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
113,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 252,51% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -126,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | -258,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 Tr | 168,77% |
Tổng tài sản | 6,08 Tr | 15,72% |
Tổng nợ | 877,63 N | 84,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -109,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -126,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 466,36 N | 191,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | 453,30% |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | 488,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web