Trang chủESIP • IDX
add
Sinergi Inti Plastindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
134,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
121,00 Rp - 136,00 Rp
Phạm vi một năm
21,00 Rp - 150,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
150,95 T IDR
Số lượng trung bình
12,89 Tr
Tỷ số P/E
119,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,56 T | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 812,89 Tr | 7,61% |
Thu nhập ròng | 404,41 Tr | 49,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | 46,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 877,41 Tr | 10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | 144,78% |
Tổng tài sản | 102,15 T | 2,21% |
Tổng nợ | 4,02 T | 29,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,41 Tr | 49,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,38 Tr | -73,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,53 Tr | 81,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -332,11 Tr | -15,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,25 Tr | -122,11% |
Dòng tiền tự do | 64,74 Tr | -90,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11