Trang chủESIP • IDX
add
Sinergi Inti Plastindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
30,00 Rp - 32,00 Rp
Phạm vi một năm
15,00 Rp - 40,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
33,30 T IDR
Số lượng trung bình
540,44 N
Tỷ số P/E
29,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,15 T | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 709,08 Tr | 19,56% |
Thu nhập ròng | 502,99 Tr | 98,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 980,55 Tr | 24,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | 244,07% |
Tổng tài sản | 102,15 T | 2,95% |
Tổng nợ | 4,43 T | 67,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 502,99 Tr | 98,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 871,74 Tr | 142,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -532,38 Tr | -2.561,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,26 Tr | 87,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,10 Tr | 113,77% |
Dòng tiền tự do | -406,95 Tr | 81,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11