Trang chủESGL • NASDAQ
add
ESGL Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 $
Mức chênh lệch một ngày
3,62 $ - 3,84 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 4,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,81 Tr USD
Số lượng trung bình
13,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | -22,12% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 13,45% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -444,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,51 | -599,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -1.076,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,55 N | -26,67% |
Tổng tài sản | 25,24 Tr | 1,60% |
Tổng nợ | 11,70 Tr | -21,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -444,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 469,16 N | 2.293,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -598,71 N | -72,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,99 N | -137,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,54 N | -347,20% |
Dòng tiền tự do | -798,61 N | -667,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
79