Trang chủESGFF • OTCMKTS
add
Ora Banda Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T AUD
Số lượng trung bình
403,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,94 Tr | 84,82% |
Chi phí hoạt động | 11,38 Tr | 283,92% |
Thu nhập ròng | 67,62 Tr | 706,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,07 | 336,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,30 Tr | 369,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -117,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,18 Tr | 214,05% |
Tổng tài sản | 444,42 Tr | 126,96% |
Tổng nợ | 158,04 Tr | 59,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,62 Tr | 706,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,62 Tr | 286,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,19 Tr | -108,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,25 Tr | -189,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,17 Tr | 248,25% |
Dòng tiền tự do | 7,85 Tr | 191,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
7