Trang chủESE • NYSE
add
ESCO Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
152,80 $
Mức chênh lệch một ngày
148,92 $ - 151,91 $
Phạm vi một năm
97,11 $ - 171,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T USD
Số lượng trung bình
184,59 N
Tỷ số P/E
35,05
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,03 Tr | 13,15% |
Chi phí hoạt động | 66,78 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | 23,47 Tr | 54,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | 36,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | 72,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,41 Tr | 26,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,28 Tr | 38,70% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 1,27% |
Tổng nợ | 558,13 Tr | -9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,47 Tr | 54,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,17 Tr | 290,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,80 Tr | 88,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,10 Tr | -127,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,32 Tr | -44,17% |
Dòng tiền tự do | 22,12 Tr | 537,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.262