Trang chủESE • NYSE
add
ESCO Technologies Inc
222,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
222,40 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:53:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
219,71 $
Mức chênh lệch một ngày
218,23 $ - 223,72 $
Phạm vi một năm
127,17 $ - 226,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T USD
Số lượng trung bình
157,74 N
Tỷ số P/E
50,16
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 296,34 Tr | 26,88% |
Chi phí hoạt động | 78,80 Tr | 33,19% |
Thu nhập ròng | 26,06 Tr | -10,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | -29,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,60 | 37,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,82 Tr | 26,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,72 Tr | 24,86% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 39,50% |
Tổng nợ | 1,20 T | 94,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,06 Tr | -10,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.262