Trang chủESE • NYSE
add
ESCO Technologies Inc
184,09 $
Sau giờ giao dịch:(1,36%)+2,51
186,60 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:22:21 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
180,89 $
Mức chênh lệch một ngày
182,64 $ - 185,76 $
Phạm vi một năm
101,42 $ - 185,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T USD
Số lượng trung bình
162,30 N
Tỷ số P/E
40,38
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,52 Tr | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 66,15 Tr | 3,90% |
Thu nhập ròng | 31,03 Tr | 33,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | 25,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 | 43,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,04 Tr | 20,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,40 Tr | -3,43% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 1,76% |
Tổng nợ | 538,33 Tr | -12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,03 Tr | 33,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,10 Tr | 129,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,02 Tr | -13,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,18 Tr | -368,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,89 Tr | -272,72% |
Dòng tiền tự do | 5,92 Tr | 293,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.262