Trang chủESE • CVE
add
ESE Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
84,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 Tr | 193,80% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 8,62% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -57,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,08 | 46,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -21,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 881,11 N | 23,50% |
Tổng tài sản | 7,26 Tr | -1,71% |
Tổng nợ | 9,18 Tr | 54,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.560,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -57,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,06 N | 115,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,13 N | -107,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,56 N | 126,27% |
Dòng tiền tự do | 665,35 N | 298,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70