Trang chủESCERAM • KLSE
add
ES Ceramics Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
70,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
895,98 N
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,66 Tr | 27,63% |
Chi phí hoạt động | -312,40 Tr | -36,68% |
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 120,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 116,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,05 Tr | 130,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,71 Tr | -9,98% |
Tổng tài sản | 342,46 Tr | 6,39% |
Tổng nợ | 145,43 Tr | 6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 120,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 Tr | 270,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,35 Tr | -33,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,33 Tr | -95,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,89 Tr | 4.979,53% |
Dòng tiền tự do | -4,32 Tr | -276,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
723