Trang chủESCERAM • KLSE
add
ES Ceramics Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
651,59 N
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,77 Tr | 11,91% |
Chi phí hoạt động | 125,95 Tr | 9,72% |
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | 80,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 61,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,58 Tr | 62,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,88 Tr | 8,74% |
Tổng tài sản | 358,63 Tr | 5,68% |
Tổng nợ | 157,20 Tr | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | 80,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,21 Tr | 516,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -749,56 N | 69,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | 59,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,34 Tr | 202,65% |
Dòng tiền tự do | 9,03 Tr | 208,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
723