Trang chủERTX • IDX
add
Eratex Djaja Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
186,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
187,00 Rp - 218,00 Rp
Phạm vi một năm
73,00 Rp - 246,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
241,87 T IDR
Số lượng trung bình
10,57 Tr
Tỷ số P/E
5,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,69 Tr | 23,54% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 0,65% |
Thu nhập ròng | 227,23 N | 201,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 181,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | 36,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | 87,36% |
Tổng tài sản | 78,49 Tr | 7,37% |
Tổng nợ | 50,19 Tr | 5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,30 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,23 N | 201,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 Tr | 365,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -758,09 N | 12,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | -8,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | 130,61% |
Dòng tiền tự do | 2,32 Tr | 216,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
8.039