Trang chủERO • TSE
add
Ero Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,78 $
Mức chênh lệch một ngày
20,43 $ - 21,50 $
Phạm vi một năm
18,38 $ - 32,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T CAD
Số lượng trung bình
372,09 N
Tỷ số P/E
79,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,84 Tr | 18,69% |
Chi phí hoạt động | 18,52 Tr | 33,17% |
Thu nhập ròng | 40,86 Tr | 1.518,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,73 | 1.263,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 50,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,38 Tr | 27,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,23 Tr | -76,91% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 16,16% |
Tổng nợ | 795,75 Tr | 19,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,86 Tr | 1.518,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,68 Tr | 25,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,36 Tr | 26,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | 93,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,54 Tr | 69,18% |
Dòng tiền tự do | -49,65 Tr | 24,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.374