Trang chủERO • NYSE
add
Ero Copper Corp
15,79 $
Sau giờ giao dịch:(1,33%)+0,21
16,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:28:50 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 $
Mức chênh lệch một ngày
15,65 $ - 16,04 $
Phạm vi một năm
9,30 $ - 23,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T CAD
Số lượng trung bình
460,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,09 Tr | 18,24% |
Chi phí hoạt động | 13,38 Tr | -28,39% |
Thu nhập ròng | 80,23 Tr | 1.223,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,14 | 1.050,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 118,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,54 Tr | 70,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,57 Tr | 55,87% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 12,34% |
Tổng nợ | 967,02 Tr | 34,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 718,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,23 Tr | 1.223,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,44 Tr | 279,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,02 Tr | 44,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,99 Tr | -23,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,17 Tr | 150,25% |
Dòng tiền tự do | -70,42 Tr | 4,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.690