Trang chủERO • NYSE
add
Ero Copper Corp
16,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)+0,020
16,93 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:22:39 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,93 $
Mức chênh lệch một ngày
16,70 $ - 17,19 $
Phạm vi một năm
9,30 $ - 23,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T CAD
Số lượng trung bình
674,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,51 Tr | 39,64% |
Chi phí hoạt động | 20,19 Tr | -30,95% |
Thu nhập ròng | 70,55 Tr | 232,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,15 | 194,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 155,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,98 Tr | 53,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,30 Tr | 52,55% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 23,77% |
Tổng nợ | 943,49 Tr | 22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 828,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,55 Tr | 232,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,26 Tr | 513,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,51 Tr | 5,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,58 Tr | -162,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,27 Tr | -77,34% |
Dòng tiền tự do | 13,71 Tr | 148,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.690