Trang chủERNA • NASDAQ
add
Ernexa Therapeutics Inc
1,29 $
Sau giờ giao dịch:(2,33%)-0,030
1,26 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:31:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 23,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 Tr USD
Số lượng trung bình
58,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | -48,78% |
Thu nhập ròng | -3,14 Tr | 43,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,48 Tr | 49,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 Tr | 66,86% |
Tổng tài sản | 7,58 Tr | -83,69% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | -94,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -635,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,14 Tr | 43,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 Tr | -12,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,93 Tr | 22.504,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 Tr | 194,74% |
Dòng tiền tự do | -6,87 Tr | -256,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6