Trang chủERLFF • OTCMKTS
add
Entree Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
334,23 Tr USD
Số lượng trung bình
12,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 638,00 N | -41,89% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 25,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -610,00 N | 42,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 Tr | 13,89% |
Tổng tài sản | 7,19 Tr | 17,52% |
Tổng nợ | 76,61 Tr | 6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -69,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 25,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -470,00 N | 42,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,93 Tr | 12.387,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,46 Tr | 460,19% |
Dòng tiền tự do | -317,25 N | 33,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6